Công khai theo thông tư 36 về chất lượng giáo dục năm học 2021 - 2022
| Số kí hiệu | 66/TB-THPTCL |
| Ngày ban hành | 31/08/2021 |
| Ngày bắt đầu hiệu lực | 31/08/2021 |
| Thể loại | Nhà trường |
| Lĩnh vực |
Giáo dục - Đào tạo |
| Cơ quan ban hành | Trường THPT Cửa Lò |
| Người ký | Nguyễn Hồng Hải |
/uploads/laws/cong-khai-nam-hoc-2021-2022-theo-tt36.doc
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||
| TRƯỜNG THPT CỬA LÒ | Độc lập – Tự do – Hạnh phúc | ||||
Số: 66/TB-THPTCL | Cửa Lò, ngày 31 tháng 8 năm 2021 | ||||
| THÔNG BÁO | |||||
| Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông năm học 2020-2021 | |||||
| STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối | ||
| Lớp 10 | Lớp 11 | Lớp 12 | |||
| I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 1,180 | 421 | 383 | 376 |
| 1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 89.07% | 85.04% | 88.51% | 94.15% |
| 2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 10.68% | 14.73% | 10.97% | 5.85% |
| 3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 0.25% | 0.24% | 0.52% | 0.00% |
| 4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
| II | Số học sinh chia theo học lực | 1,180 | 421 | 383 | 376 |
| 1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 29.83% | 15.68% | 27.42% | 48.14% |
| 2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 68.05% | 81.71% | 69.19% | 51.60% |
| 3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 2.12% | 2.61% | 3.39% | 0.27% |
| 4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
| 5 | Kém (tỷ lệ so với tổng số) | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
| III | Tổng hợp kết quả cuối năm | 1,180 | 421 | 383 | 376 |
| 1 | Lên lớp(tỷ lệ so với tổng số) | 100% | 100% | 100% | 100% |
| a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 29.78% | 15.68% | 27.34% | 48.01% |
| b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) | 67.94% | 81.71% | 69.01% | 51.46% |
| 2 | Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
| 3 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
| 4 | Chuyển trường đến / đi (tỷ lệ so với tổng số) | 0.42% | 0.24% | 1.04% | 0.00% |
| 5 | Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
| 6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm (tỷ lệ so với tổng số) | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
| IV | Học sinh đạt các giải các kỳ thi học sinh giỏi | 0 | 0 | 0 | 68% |
| 1 | Cấp tỉnh/ thành phố | 0 | 0 | 0 | 68% |
| 2 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | 0 | 0 | 0 | 0 |
| V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | 376 | 0 | 0 | 99,7% |
| VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 375 | 99,7% | ||
| VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng | 280 | 76% | ||
| VIII | Số học sinh nữ | 661 | 245 | 211 | 205 |
| IX | Số học sinh dân tộc thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
|---|---|---|---|
| I | Số phòng học | 29 | 1 lớp/1 phòng |
| II | Loại phòng học | ||
| 1 | Phòng học kiên cố | 29 | |
| 2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | |
| 3 | Phòng học tạm | 0 | |
| 4 | Phòng học nhờ | 0 | |
| 5 | Số phòng học bộ môn | 6 | |
| 6 | Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) | 0 | |
| 7 | Bình quân lớp/phòng học | 1/1 | |
| 8 | Bình quân học sinh/lớp | 42 | |
| III | Số điểm trường | 1 | |
| IV | Tổng số diện tích đất (m2) | 18000 | |
| V | Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 16000 | |
| VI | Tổng diện tích các phòng | 3000 | |
| 1 | Diện tích phòng học (m2) | 54 | |
| 2 | Diện tích phòng học bộ môn (m2) | 84 | |
| 3 | Diện tích thư viện (m2) | 84 | |
| 4 | Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | 800 | |
| 5 | Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2) | 30 | |
| VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | ||
| 1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định | 155 | |
| 1.1 | Khối lớp 10 | 52 | |
| 1.2 | Khối lớp 11 | 52 | |
| 1.3 | Khối lớp 12 | 88 | |
| 2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định | 0 | |
| 2.1 | Khối lớp 10 | 0 | |
| 2.2 | Khối lớp 11 | 0 | |
| 2.3 | Khối lớp 12 | 0 | |
| 3 | Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị) | ||
| 4 | … | ||
| VIII | Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 40 | |
| IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác | Số thiết bị/lớp | |
| 1 | Ti vi | 30 | |
| 2 | Cát xét | 2 | |
| 3 | Đầu Video/đầu đĩa | 0 | |
| 4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 3 | |
| 5 | Thiết bị khác... | ||
| 6 | ….. |
| IX | Tổng số thiết bị đang sử dụng | Số thiết bị/lớp | |
| 1 | Ti vi | 30 | |
| 2 | Cát xét | 2 | |
| 3 | Đầu Video/đầu đĩa | 0 | |
| 4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 0 | |
| 5 | Thiết bị khác... | ||
| .. | …………… |
| Nội dung | Số lượng (m2) | |||||
| X | Nhà bếp | 30m2 | ||||
| XI | Nhà ăn | 40m2 | ||||
| Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ | |||
| XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | |||||
| XIII | Khu nội trú | |||||
| XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
| 1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 5 | 2 | 2 | ||
| 2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | |||||
| Nội dung | Có | Không | |
| XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
| XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
| XVII | Kết nối internet | x | |
| XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | |
| XIX | Tường rào xây | X |
| STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Xếp loại viên chức | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng III | Hạng II | Hạng I | Xuất sắc | Tốt | HT | KHT | |||
| Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 72 | 40 | 29 | 3 | 66 | 38 | 32 | 2 | 0 | ||||||
| I | Giáo viên Trong đó số giáo viên dạy môn: | 63 | 37 | 26 | 63 | 33 | 29 | 1 | 0 | ||||||
| 1 | Toán | 9 | 7 | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 0 | ||||||
| 2 | Lý | 8 | 5 | 3 | 8 | 3 | 4 | 1 | 0 | ||||||
| 3 | Hóa | 6 | 5 | 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 0 | ||||||
| 4 | Văn | 9 | 5 | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 0 | ||||||
| Sử | 3 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | |||||||
| Địa | 4 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | |||||||
| Tiếng Anh | 9 | 2 | 7 | 9 | 3 | 6 | 0 | 0 | |||||||
| Quốc phòng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |||||||
| Thể dục | 4 | 1 | 3 | 4 | 1 | 3 | 0 | 0 | |||||||
| Tin | 4 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | |||||||
| II | Cán bộ quản lý | 3 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||
| 1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
| 2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
| III | Nhân viên | 6 | 3 | 3 | 2 | 3 | 1 | 0 | |||||||
| 1 | Nhân viên văn thư | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
| 2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
| 3 | YT, TQ | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
| 4 | Nhân viên thư viện | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
| 5 | Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
| Số: 19/QĐ-THPTCL | 13/01/2025 | Kế hoạch CCHC năm 2025 |
| 66/TB-THPTCL | 02/05/2024 | Thông báo tuyển sinh lớp 10 năm học 2024- 2025 |
| 166 | 29/09/2023 | Công khai cam kết chất lượng năm học 2023- 2024 |
| 130/TB-THPTCL | 17/08/2023 | Thông báo sử dụng SGK lớp 10, 11 năm học 2023- 2024 |
| DS | 14/07/2023 | DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 |