Thông báo công khai năm học 2022 - 2023
Số kí hiệu | 78/TB - THPTCL |
Ngày ban hành | 20/08/2022 |
Ngày bắt đầu hiệu lực | 20/08/2022 |
Thể loại | Nhà trường |
Lĩnh vực |
Giáo dục - Đào tạo |
Cơ quan ban hành | Trường THPT Cửa Lò |
Người ký | Nguyễn Hồng Hải |
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |
TRƯỜNG THPT CỬA LÒ | Độc lập – Tự do – Hạnh phúc | |
Số: 78/TB - THPTCL | Cửa Lò, ngày 20 tháng 8 năm 2022 | |
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân | |
---|---|---|---|---|
I | Số phòng học | 29 | 1 lớp/1 phòng | |
II | Loại phòng học | |||
1 | Phòng học kiên cố | 29 | ||
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | ||
3 | Phòng học tạm | 0 | ||
4 | Phòng học nhờ | 0 | ||
5 | Số phòng học bộ môn | 6 | ||
6 | Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) | 0 | ||
7 | Bình quân lớp/phòng học | 1/1 | ||
8 | Bình quân học sinh/lớp | 42 | ||
III | Số điểm trường | 1 | ||
IV | Tổng số diện tích đất (m2) | 18000 | ||
V | Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 16000 | ||
VI | Tổng diện tích các phòng | 3000 | ||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 54 | ||
2 | Diện tích phòng học bộ môn (m2) | 84 | ||
3 | Diện tích thư viện (m2) | 84 | ||
4 | Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | 800 | ||
5 | Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2) | 30 | ||
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | |||
1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định | 155 | ||
1.1 | Khối lớp 10 | 52 | ||
1.2 | Khối lớp 11 | 52 | ||
1.3 | Khối lớp 12 | 88 | ||
2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định | 0 | ||
2.1 | Khối lớp 10 | 0 | ||
2.2 | Khối lớp 11 | 0 | ||
2.3 | Khối lớp 12 | 0 | ||
3 | Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị) | |||
4 | … | |||
VIII | Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 40 | ||
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác | Số thiết bị/lớp | ||
1 | Ti vi | 30 | ||
2 | Cát xét | 2 | ||
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 0 | ||
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 3 | ||
5 | Thiết bị khác... | |||
6 | ….. |
IX | Tổng số thiết bị đang sử dụng | Số thiết bị/lớp | |
1 | Ti vi | 30 | |
2 | Cát xét | 2 | |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 0 | |
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 0 | |
5 | Thiết bị khác... | ||
.. | …………… |
Nội dung | Số lượng (m2) | |||||
X | Nhà bếp | 30m2 | ||||
XI | Nhà ăn | 40m2 | ||||
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ | |||
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 0 | ||||
XIII | Khu nội trú | 0 | ||||
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 5 | 2 | 2 | ||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
Nội dung | Có | Không | |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XVII | Kết nối internet | x | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | |
XIX | Tường rào xây | X |
Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Xếp loại viên chức | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng III | Hạng II | Hạng I | Xuất sắc | Tốt | HT | KHT | |||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 72 | 40 | 29 | 3 | 66 | 63 | 9 | 0 | 0 | ||||||
I | Giáo viên Trong đó số giáo viên dạy môn: | 63 | 37 | 26 | 63 | 56 | 8 | 0 | 0 | ||||||
1 | Toán | 8 | 7 | 1 | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | ||||||
2 | Lý | 8 | 5 | 3 | 8 | 6 | 2 | 0 | 0 | ||||||
3 | Hóa | 6 | 5 | 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 0 | ||||||
4 | Văn | 10 | 5 | 4 | 10 | 8 | 2 | 0 | 0 | ||||||
Sử | 3 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | |||||||
Địa | 4 | 3 | 1 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | |||||||
Tiếng Anh | 9 | 2 | 7 | 9 | 9 | 0 | 0 | 0 | |||||||
Quốc phòng | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | |||||||
Thể dục | 3 | 1 | 2 | 4 | 1 | 2 | 0 | 0 | |||||||
Tin | 4 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | |||||||
II | Cán bộ quản lý | 3 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
III | Nhân viên | 6 | 3 | 3 | 4 | 1 | 0 | 0 | |||||||
1 | Nhân viên văn thư, thư viện | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
3 | YT, TQ | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
4 | Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | 2 | 1 | 1 | 1 |
66/TB-THPTCL | 02/05/2024 | Thông báo tuyển sinh lớp 10 năm học 2024- 2025 |
166 | 29/09/2023 | Công khai cam kết chất lượng năm học 2023- 2024 |
130/TB-THPTCL | 17/08/2023 | Thông báo sử dụng SGK lớp 10, 11 năm học 2023- 2024 |
DS | 14/07/2023 | DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 |
96/TB- THPTCL | 10/07/2023 | Đơn đăng kí nhập học |